Có 3 kết quả:

定例 dìng lì ㄉㄧㄥˋ ㄌㄧˋ訂立 dìng lì ㄉㄧㄥˋ ㄌㄧˋ订立 dìng lì ㄉㄧㄥˋ ㄌㄧˋ

1/3

dìng lì ㄉㄧㄥˋ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) usual practice
(2) routine

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to conclude (treaty, contract, agreement etc)
(2) to set up (a rule etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to conclude (treaty, contract, agreement etc)
(2) to set up (a rule etc)

Bình luận 0